Hướng dẫn sử dụng màn hình Honda CRV 2018–2019–2020–2021-2022
Màn hình Honda CRV thế hệ thứ 4 (Honda CR-V đời 2018, 2019, 2020, 2021, 2022) gồm rất nhiều tính năng và cài đặt, sẽ tương đối khó với khách hàng mới sử dụng xe, để hỗ trợ khách hàng hiểu được ý nghĩa của từng tính năng và cài đặt trên màn hình xe Honda CR-V. Bài viết dưới đây otohondaquan2.vn sẽ hướng dẫn chi tiết.
1.HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CLOCK TRÊN MÀN HÌNH HONDA CRV
STT
Cài đặt
Ý nghĩa
1
Clock/Wallpaper Type
Thay đổi kiểu hiển thị đồng hồ/Thay đổi hình nền
2
Clock Adjustment
Điều chỉnh đồng hồ
3
Clock Format
Chọn kiểu đồng hồ số 12H hay 24H
4
Clock Display
Chọn xem màn hình sáng lên hay là không
5
Overlay Clock Location
Thay đổi kiểu hiển thị đồng hồ (vị trí hiển thị trên màn hình)
6
Clock Reset
Cài đặt đồng hồ theo mặc đinh gốc
7
Info Screen Preference
Chọn danh mục trên cùng khi nhấn nút ( i) trên vô lăng:
+Info Top: Danh mục tóm tắt xuất hiện
+Info Menu: Danh mục đầy đủ xuất hiện
+Off: Danh mục không nổi lên
2.HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CAMERA TRÊN MÀN HÌNH HONDA CRV
Cài đặt camera lùi
STT
Cài đặt
Ý nghĩa
1
Fixed Guideline
Chọn xem dẫn hướng cố định có sáng trên màn hình camera lùi không
2
Dynamic Guideline
Chọn xem dẫn hướng có điều chỉnh theo hoạt động của vô lăng không
3
Parking Sensor Display
Thay đổi chế độ xem của màn hình hiển thị camera lùi
Cài đặt camera cặp lề Lane Watch
STT
Cài đặt
Ý Nghĩa
1
Show with Turn Signal
Cho xem màn hình quan sát làn đường có sáng khi bạn gạt cần xi nhan để báo rẽ phải không
2
Display Time after Turn Signal Off
Thay đổi thời gian màn hình quan sát là đường tiếp tục sáng khi gạt cần xi nhan tới vị trí giửa
3
Reference Line
Chọn xem vạch tham chiếu có sáng trên màn hình quan sát làn đường không
3.HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT BLUETOOTH/ WIFI
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Bluetooth On/Off Status
Thay đổi trạng thái Blutooth
2
Bluetooth Device List
Ghép đôi điện thoại mới với HFT, sửa hoặc xóa điện thoại đã ghép đôi
3
Priority Device Settings
Cài đặt thiết bị ưu tiên
4
Edit Pairing Code
Chỉnh sửa mã ghép đôi
5
Wifi On/Off Status
Thay đổi chế độ wifi
6
Wi-Fi Device List
Kết nối, ngắt kết nối hoặc xóa Wifi
7
Wi-Fi Information
Hiển thị thông tin wifi của thiết bị đầu
4.HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT SMARTPHONE
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Apple Carplay
Ứng dụng Apple Carplay
2
Android Auto
Ứng dụng Android Auto
5.HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT PHONE
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Bluetooth Device List
Ghép đôi điện thoại mới với HFT, sửa hoặc xóa điện thoại đã ghép đôi
2
Edit Speed Dial
Sửa, Thêm hoặc xóa số nhanh
3
Ring Tone
Chọn nhạc chuông
4
Automatic Phone Sync
Cài đặt danh bạ và dữ liệu lịch sử cuộc gọi để nhập tự động khi ghép đôi điện thoại với HFT
6.HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT AUDIO
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Bluetooth Device List
Ghép đôi điện thoại mới với HFT, sửa hoặc xóa điện thoại đã ghép đôi
2
Display Adjustment
Điều chỉnh màn hình hiển thị
3
Aspect Ratio Adjustment
Điều chỉnh tỷ lệ màn hình
4
Cover Art
Bìa Album
5
Audio Source Pop-up
Cửa sổ nguồn âm thanh
7.HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT SYSTEM
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Home Screen Edit Order
Thứ tự sửa màn hình chính
2
Configuration Of Instrument Panel
Vị trí biểu tượng danh mục
3
Tachometer Setting
Cài đặt đồng hồ đó tốc độ
4
Display Settings
Cài đặt độ sáng, tối
5
Background Colour
Cài đặt màu nền
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Touch Panel Sensitivity
Độ nhạy của bảng cảm ứng
2
Guidance Volume
Âm lượng dẫn hướng
3
Voice Recog. Volume
Âm lượng nhận dạng giọng nói
4
Bepp Volume
Âm lượng tiếng bíp
8.HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT VEHICLE
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Driver Assist Sysstem Setup
Cài đặt hệ thống hỗ trợ người lái
2
Meter Setup
Cài đặt đồng hồ đo
3
Keyless Access Setup
Cài đặt truy vấn từ xa
4
Lighting Setup
Cài đặt chiếu sáng
5
Door/Window Setup
Cài đặt cửa/cửa kính
6
Power Tailgate Setup
Cài đặt cửa hậu điện
7
Maintenance
Thông tin bảo dưỡng
Hướng dẫn cài đặt Driver Assist Sysstem Setup
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Preceding Vehicle Proximity Warning Distance
Cài đặt khoảng cách cảnh báo va chạm
2
ACC Vehicle Ahead Detected Beep
Cài đặt tiếng Bíp khi xe phát hiện phương tiện phía trước khu sử dụng ACC
3
Lane Keep Assist Beep
Tiếng Bíp hỗ trợ giữ làn đường
4
Road Departure Mitigation Setting
Cài đặt cảnh báo chệnh làn đường
5
Driver Attention Monitor
Theo dõi mức độ tập trung của người lái
Hướng dẫn cài đặt Meter Setup
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Adjust Outside Temp. Dispay
Điều chỉnh hiển thị nhiệt độ bên ngoài
2
“Trip A” Reset Timing
Thời điểm cài đặt lại hành trình A
3
“Trip B” Reset Timing
Thời điểm cài đặt lại hành trình B
4
Alarm Volume Control
Điều khiển âm cảnh báo
5
Fuel Efficiency Backlight
Đèn báo hiệu suất nhiên liệu
6
Tachometer
Đồng hồ đo tốc độ động cơ
Hướng dẫn cài đặt Keyless Access Setup
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Keyless Access Beep volume
Âm lượng tiếng Bíp truy cập từ xa
2
Keyless Access Light Flash
Đèn nhát truy cập từ xa
3
Keyless Access Beep
Tiếng Bíp truy cập từ xa
Hướng dẫn cài đặt Lighting Setup
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Interior Light Dimming Time
Thời gian sáng đèn trong xe
2
Headlight Auto Off Timer
Bộ hẹn giờ tự động tắt đèn chiếu xa
3
Auto Light Sensitivity
Độ nhạy chiếu sáng tự động
4
Auto Interior Illumination Sensitivity
Độ nhạy chiếu sáng tự động trong xe
5
Auto Headlight ON With Wiper ON
Bật đèn chiếu sáng tự động đồng thời bật cần gạt nước
Hướng dẫn cài đặt Door/Window Setup
STT
CÀI ĐẶT
Ý NGHĨA
1
Auto Door Lock
Khóa cửa tự động
2
Auto Door Unlock
Mở khóa cửa tự động
3
Key And Remote Unlock
Chế độ mở cửa khóa cửa bằng chìa khóa và điều khiển từ xa