> Kiến thức sản phẩm > So sánh 3 phiên bản Honda HRV RS với HRV G và HRV L 2023

So sánh 3 phiên bản Honda HRV RS với HRV G và HRV L 2023

So sánh chi tiết thông số kỹ thuật và giá lăn bánh 3 phiên bản Honda HRV RS, Honda HRV L và Honda HRV G 2023.

so sánh honda hrv rs với hrv g
Honda HRV RS với Honda HRV G

1.ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ 3 PHIÊN BẢN HR-V

Thông số kỹ thuật HR-V RS HR-V L HR-V G
Kiểu động cơ 1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp 1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp 1.5L i-VTEC, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 174 (130 Kw)/6.000 174 (130 Kw)/6.000 119/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700 – 4.500 240/1.700 – 4.500 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40 40 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-Fi Phun xăng điện tử/PGM-Fi Phun xăng điện tử/PGM-Fi

2.MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

Thông số kỹ thuật HR-V RS HR-V L HR-V G
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lit/100km) 6,7 6,67 6,74
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản 8,7 8,7 8,82
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lit/100km) 5,5 5,49 5,52

3.KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG

Thông số kỹ thuật HR-V RS HR-V L HR-V G
Số chỗ ngồi 5 5 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.385 x 1.790 x 1.590 4.385 x 1.790 x 1.590 4330 x 1790 x 1590
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610 2.610 2.610
Chiều rộng cơ sở (trước/sau)mm 1.535/1.540 1.545/1.550 1545/1550
Cỡ lốp 225/50R18 215/60R17 215/60R17
La-zăng Hợp kim/18 inch Hợp kim/17inch Hợp kim/17 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181 181 196
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,5 5,5 5,5
Trọng lượng không tải (kg) 1.379 1.363 1.262
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.830 1.830 1.740
honda hrv rs với hrv g
Ngoại thất Honda HRV RS với HRV G tương đương như nhau

4.HỆ THỐNG TREO/HỆ THỐNG PHANH

Thông số kỹ thuật HR-V RS HR-V L HR-V G
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn Giằng xoắn Giằng xoắn
Phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa

5.HỆ THỐNG VẬN HÀNH

Thông số kỹ thuật HR-V RS HR-V L HR-V G
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Cruise Control)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm

6.NGOẠI THẤT

Thông số kỹ thuật HR-V RS HR-V L HR-V G
Đèn chiế xa LED LED LED
Đèn chiếu gần LED LED LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh theo góc chiếu sáng
Đèn sương mù LED LED LED
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao LED LED LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu tự động gập Không
Ống xả/Ống pô Ống xả đôi Ống xả đôi Ống xả đơn
Nẹp trang trí cảng trước/Cảng sau Không Không

7.NỘI THẤT

Thông số kỹ thuật HR-V RS HR-V L HR-V G
Bảng đồng hồ trung tâm Digital 7 inch Digital 7 inch Analog
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Chống chói cơ
Chất liệu ghế Da,chỉ đỏ Da, chỉ kem Nỉ cao cấp
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Hàng ghế 2 Có thể gập Có thể gập Có thể gập
Chế độ gập ghế 4 chế độ gập ghế 4 chế độ gập ghế 4 chế độ gập ghế
Bọc da vô lăng Bọc da Bọc da Bọc Urethan
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh trên vô lăng
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
HONDA CONNECT Không Không
Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch
Kết nội điện thoại Apple Carplay/ Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) Ra lệnh giọng nói Ra lệnh giọng nói Ra lệnh giọng nói
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB 3 cổng 3 cổng 2 cổng
Đài AM/FM
Hệ thống loa 8 loa 6 loa 6 loa
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập 1 vùng 1 vùng
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2
Đèn đọc bản đồ LED
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước

8.HỆ THỐNG AN TOÀN

Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
Camera lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp
Chức năng khóa cửa tự động
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm cả dải tốc độ thấp
Hệ thống hỗ trợ quan sát làn đường Không Không
Hệ thống túi khí 4 túi khí 4 túi khí 6 túi khí
Chế độ khóa cửa tự động khi ra khỏi vùng cảm biến

9.GIÁ LĂN BÁNH 3 PHIÊN BẢN HONDA HRV 2023

GIÁ BÁN Honda HRV G Honda HRV L Honda HRV RS
Giá xe 699,000,000 VND 826,000,000 VND 871,000,000 VND
Giá lăn bánh TpHCM 791,580,000 VND 930,780,000 VND 980,780,000 VND
Giá lăn bánh Hà Nội 805,060,000 VND 947,300,000 VND 997,700,000 VND
Giá lăn bánh Tỉnh 772,580,000 VND 911,780,000 VND 961,780,000 VND
Lưu ý: Màu Trắng, Màu Đỏ +5,000,000 VND

Giá trên chưa bao gồm chương trình giảm giá và khuyến mãi, quý khách hàng quan tâm Honda HR-V và có dự định đặt xe vui lòng liên hệ báo giá sau giảm.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

HONDA HR- G MÀU TRẮNG

TRẢ GÓP HONDA HR-V

 

Đại lý Ô tô Honda Quận 2.

Call Now ButtonHotline: 0932333880
Contact Me on Zalo